Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vibratile
vibratile
/"vaibrətail/
Tính từ
rung, rung động
vibratile
organ
:
sinh vật học
cơ quan rung động
vibratile
motion
:
chuyển động rung
Kỹ thuật
rung động
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận