1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibraphone

vibraphone

Danh từ
  • đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận