Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viaticum
viaticum
/vai"ætikəm/
Danh từ
bàn thờ mang đi được
sử học
tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
tôn giáo
bánh thánh ban cho người hấp hối
Chủ đề liên quan
Sử học
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận