Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viaticals
viaticals
Danh từ
lương thực, thực phẩm đi đường
Thảo luận
Thảo luận