Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viameter
viameter
/hɔ"dɔmitə/ (viameter) /vai"æmitə/
Danh từ
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
Thảo luận
Thảo luận