1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viameter

viameter

/hɔ"dɔmitə/ (viameter) /vai"æmitə/
Danh từ
  • cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận