Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viaduct
viaduct
/"vaiədʌkt/
Danh từ
kiến trúc
cầu cạn
Kỹ thuật
cầu giá cao
cầu vượt
Xây dựng
cầu cạn/cầu vựơt
cầu có trụ cao
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận