1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viaduct

viaduct

/"vaiədʌkt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cầu giá cao
  • cầu vượt
Xây dựng
  • cầu cạn/cầu vựơt
  • cầu có trụ cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận