Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viable
viable
/"vaiəbl/
Tính từ
có thể sống được (thai nhi, cây cối...)
có thể nảy mầm (hạt giống)
có thể thành tựu được
kế hoạch
có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)
Y học
có thể sống
Chủ đề liên quan
Kế hoạch
Y học
Thảo luận
Thảo luận