viability
/,vaiə"biliti/
Danh từ
- khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
- khả năng nảy mầm được (hạt giống)
- khả năng thành tựu được kế hoạch
- khả năng đứng vững (chính phủ)
Kinh tế
- có khả năng sinh lợi
- khả năng đứng vững
- khả năng đứng vững (của một xí nghiệp..)
- tình trạng sống được
Y học
- khả năng sống được
Chủ đề liên quan
Thảo luận