1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viability

viability

/,vaiə"biliti/
Danh từ
  • khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
  • khả năng nảy mầm được (hạt giống)
  • khả năng thành tựu được kế hoạch
  • khả năng đứng vững (chính phủ)
Kinh tế
  • có khả năng sinh lợi
  • khả năng đứng vững
  • khả năng đứng vững (của một xí nghiệp..)
  • tình trạng sống được
Y học
  • khả năng sống được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận