Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vexillum
vexillum
/vek"siləm/
Danh từ
động vật
tơ (lông chim)
(như) vexil
sử học
quân kỳ
Chủ đề liên quan
Động vật
Sử học
Thảo luận
Thảo luận