Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veterinary
veterinary
/"vetərinəri/
Tính từ
thú y
Danh từ
(như) veterinarian
Kinh tế
bác sĩ thú y
thú y
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận