1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veteriany certificate

veteriany certificate

Kinh tế
  • chứng chỉ thú y
  • chứng khoán kiểm dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận