1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veteran car

veteran car

Danh từ
  • xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận