1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestry

vestry

/"vestri/
Danh từ
  • phòng thay quần áo (ở nhà thờ)
  • nhà họp (ở nhà thờ)
  • tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ
  • phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ
Xây dựng
  • nhà họp (ở nhà thờ)
  • phòng áo lễ (trong nhà thờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận