1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestment

vestment

/"vestmənt/
Danh từ
  • lễ phục; tôn giáo áo tế
  • khăn trải bàn thờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận