Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vestment
vestment
/"vestmənt/
Danh từ
lễ phục;
tôn giáo
áo tế
khăn trải bàn thờ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận