1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestibulocochlear nerve

vestibulocochlear nerve

Y học
  • thần kinh tiền đình - ốc tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận