Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vesper
vesper
/"vespə/
Danh từ
chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (cũng vesper-bell)
sao hôm
thơ ca
chiều, chiều hôm
(số nhiều)
tôn giáo
kinh chiều
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận