1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vesper

vesper

/"vespə/
Danh từ
  • chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (cũng vesper-bell)
  • sao hôm
  • thơ ca chiều, chiều hôm
  • (số nhiều) tôn giáo kinh chiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận