1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vesiculation

vesiculation

/,visikju"leiʃn/
Danh từ
  • sự hình thành bọng, sự hình thành túi
  • y học sự nổi mụn nước
  • trắc địa sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)
Y học
  • sự tạo nang
  • tạo mụn nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận