Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vesiculated
vesiculated
Y học
có mụn nước
có nang
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận