Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vesiculate
vesiculate
/vi"sikjuleit/
Tính từ
có bọng, có túi
y học
nổi mụn nước
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận