1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vesicoureteric reflux

vesicoureteric reflux

Y học
  • hồi lưu bàng quang niệu quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận