1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vesicate

vesicate

/"vesikeit/
Động từ
Nội động từ
  • giộp lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận