Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vesicant
vesicant
/"vesikənt/
Tính từ
y học
làm giộp da
Danh từ
hơi độc làm giộp da
Y học
làm dộp da
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận