1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vertiginate

vertiginate

Động từ
  • lao vút, lao nhanh đến chóng mặt
  • quay, xoay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận