1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vertical mobility

vertical mobility

Kinh tế
  • tính lưu động dọc
  • tính lưu động thẳng đứng (của lao động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận