Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vertical displacement
vertical displacement
Xây dựng
chuyển vị thẳng đứng
sự chuyển vị thẳng đứng
Hóa học - Vật liệu
dịch chuyển thẳng đứng
Cơ khí - Công trình
sự dịch chuyển đứng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận