1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vertical clearance

vertical clearance

Kỹ thuật
  • chiều cao tĩnh không
Xây dựng
  • chiều cao thông tàu
  • gabarít trên phương thẳng đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận