1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vertical amalgamation

vertical amalgamation

Kinh tế
  • sự hội nhập ngành dọc
  • tổ hợp dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận