Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vertebrated
vertebrated
/"və:tibrit/
Tính từ
có xương sống
vertebrate
animal
:
động vật có xương sống
Danh từ
động vật có xương sống
Thảo luận
Thảo luận