1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vert

vert

/və:t/
Danh từ
  • người bỏ đạo này theo đạo khác
Nội động từ
  • bỏ đạo này theo đạo khác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận