1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verso

verso

/"və:sou/
Danh từ
  • trang mặt sau (tờ giấy)
  • mặt sau (đồng tiền...)
Kinh tế
  • mặt sau đồng tiền
  • mặt sau trang bên trái
  • trang mặt sau
  • trang mặt sau (tờ giấy)
Toán - Tin
  • trang bên trái
  • trang đánh số chẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận