1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ versificator

versificator

/"və:sifikeitə/ (versifier) /"və:sifaiə/
Danh từ
  • người làm thơ, nhà thơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận