1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ versicoloured

versicoloured

/"və:si,kʌləd/
Tính từ
  • có nhiều màu sắc, tạp sắc
  • óng ánh đổi màu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận