Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ versicoloured
versicoloured
/"və:si,kʌləd/
Tính từ
có nhiều màu sắc, tạp sắc
óng ánh đổi màu
Thảo luận
Thảo luận