1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ versatility

versatility

/,və:sə"tiliti/
Danh từ
  • sự có nhiều tài; tính linh hoạt
  • tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • động vật thực vật học tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Toán - Tin
  • tính đa năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận