Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ versant
versant
/"və:sənt/
Danh từ
sườn dốc, dốc
Thảo luận
Thảo luận