Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verrucose
verrucose
/ve"ru:kous/ (verrucous) /ve"ru:kos/
Tính từ
như hột cơm
có mụn hột cơm
Thảo luận
Thảo luận