Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vernier
vernier
/"və:njə/
Danh từ
kỹ thuật
vecnê
Điện lạnh
thước Verier
Kỹ thuật
du xích
thang chạy
vécnê (thang chia độ phụ)
vécniê
Toán - Tin
con chạy (thước Venie)
Xây dựng
đu xích
thước chạy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận