1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vernier

vernier

/"və:njə/
Danh từ
Điện lạnh
  • thước Verier
Kỹ thuật
  • du xích
  • thang chạy
  • vécnê (thang chia độ phụ)
  • vécniê
Toán - Tin
  • con chạy (thước Venie)
Xây dựng
  • đu xích
  • thước chạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận