1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vernacularize

vernacularize

/və"nækjuləraiz/ (vernacularise) /və"nækjuləraiz/
Động từ
  • giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)
  • phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận