1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vermuth

vermuth

/"və:məθ/ (vermouth) /"və:məθ/
Danh từ
  • rượu vecmut

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận