Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verminous
verminous
/"və:minəs/
Tính từ
như sâu
đầy sâu
y học
do sâu sinh ra
verminous
disease
:
bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận