1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verminate

verminate

/"və:mineit/
Nội động từ
  • sinh sâu
  • đầy sâu
  • nghĩa bóng sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận