Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verminate
verminate
/"və:mineit/
Nội động từ
sinh sâu
đầy sâu
nghĩa bóng
sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận