1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vermilion

vermilion

/və"miljən/
Danh từ
  • thần sa, son
  • sắc son, màu đỏ son
Tính từ
  • đỏ son
Động từ
  • sơn son, tô son

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận