Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vermilion
vermilion
/və"miljən/
Danh từ
thần sa, son
sắc son, màu đỏ son
Tính từ
đỏ son
Động từ
sơn son, tô son
Thảo luận
Thảo luận