1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vermiculation

vermiculation

/,və:mikju"leiʃn/
Danh từ
  • cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
  • vết sâu ăn
  • tình trạng bị sâu ăn
Y học
  • nhu động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận