1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vermiculated

vermiculated

/və:"mikjuleitid/
Tính từ
  • có vân hình giun
  • bị sâu mọt
Xây dựng
  • bị hao
  • bị mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận