Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vermiculate
vermiculate
/və:"mikjuleit/
Tính từ
bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
động vật
kiến trúc
có vân hình giun, có vân lăn tăn
nghĩa bóng
quỷ quyệt
Động từ
trang trí bằng đường vân lăn tăn
Chủ đề liên quan
Động vật
Kiến trúc
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận