Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vermicular
vermicular
/və:"misaid/
Tính từ
bị sâu mọt
giải phẫu
hình giun
vermicular
appendix
:
ruột thừa
kiến trúc
có vân hình giun, có vân lăn tăn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận