1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vermeil

vermeil

/"və:meil/
Danh từ
  • bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
  • thơ ca đỏ son
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận