1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verjuice

verjuice

/"və:dʤu:s/
Danh từ
  • nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)
Kinh tế
  • nước quả chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận