Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verjuice
verjuice
/"və:dʤu:s/
Danh từ
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)
Kinh tế
nước quả chua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận