1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verily

verily

/"verili/
Phó từ
  • từ cổ thực ra, quả thực, đích thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận