1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verifier

verifier

/"verifaiə/
Danh từ
  • người thẩm tra
  • người xác minh
Kỹ thuật
  • bộ kiểm tra
  • người kiểm tra
  • nguồn xác minh
  • máy kiểm tra
Toán - Tin
  • bộ kiểm chứng
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
Xây dựng
  • máy kiểm phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận