verifier
/"verifaiə/
Danh từ
- người thẩm tra
- người xác minh
Kỹ thuật
- bộ kiểm tra
- người kiểm tra
- nguồn xác minh
- máy kiểm tra
Toán - Tin
- bộ kiểm chứng
Hóa học - Vật liệu
- dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
Xây dựng
- máy kiểm phiếu
Chủ đề liên quan
Thảo luận