verification
/,verifi"keiʃn/
Danh từ
- sự thẩm tra
- sự xác minh
Kinh tế
- giám định
- kiểm chứng
- kiểm nghiệm
- kiểm tra
- sự thẩm tra
- thẩm định
- xác minh
Kỹ thuật
- kiểm tra
- sự cảm biến
- sự chứng nhận
- sự hiệu chuẩn
- sự kiểm chứng
- sự kiểm nghiệm
- sự kiểm tra
- sự kiểm trứng
- sự thử nghiệm
- sự xác minh
- sự xác nhận
- tính phù hợp
Toán - Tin
- phép thử lại
Điện lạnh
- sự nghiệm lại
Điện
- sự soát lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận